Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
09
|
34
|
G7 |
683
|
097
|
G6 |
5785
1096
2806
|
0179
3795
1819
|
G5 |
0680
|
5233
|
G4 |
82547
27169
76311
84168
46910
89008
45629
|
30398
19935
68090
20383
80388
33754
23253
|
G3 |
14060
28947
|
92329
55869
|
G2 |
15372
|
72566
|
G1 |
01056
|
34292
|
ĐB |
673864
|
587261
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 06, 08, 09 | |
1 | 10, 11 | 19 |
2 | 29 | 29 |
3 | 33, 34, 35 | |
4 | 47, 47 | |
5 | 56 | 53, 54 |
6 | 60, 64, 68, 69 | 61, 66, 69 |
7 | 72 | 79 |
8 | 80, 83, 85 | 83, 88 |
9 | 96 | 90, 92, 95, 97, 98 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
16
|
13
|
G7 |
055
|
207
|
G6 |
0571
2219
2252
|
3586
5247
1217
|
G5 |
5709
|
8717
|
G4 |
80925
32129
56660
06232
37027
32270
73261
|
71322
04278
46008
28078
03093
95144
69814
|
G3 |
98428
35348
|
81634
76229
|
G2 |
53993
|
51059
|
G1 |
47765
|
82318
|
ĐB |
065878
|
102231
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 09 | 07, 08 |
1 | 16, 19 | 13, 14, 17, 17, 18 |
2 | 25, 27, 28, 29 | 22, 29 |
3 | 32 | 31, 34 |
4 | 48 | 44, 47 |
5 | 52, 55 | 59 |
6 | 60, 61, 65 | |
7 | 70, 71, 78 | 78, 78 |
8 | 86 | |
9 | 93 | 93 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
47
|
27
|
G7 |
935
|
498
|
G6 |
5945
6841
9783
|
5044
9099
2901
|
G5 |
0496
|
5563
|
G4 |
32586
16972
84396
63236
52634
02171
25899
|
55785
74468
72476
67462
35819
76470
25770
|
G3 |
08662
97482
|
38611
93185
|
G2 |
82569
|
22210
|
G1 |
74749
|
36478
|
ĐB |
594246
|
820112
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01 | |
1 | 10, 11, 12, 19 | |
2 | 27 | |
3 | 34, 35, 36 | |
4 | 41, 45, 46, 47, 49 | 44 |
5 | ||
6 | 62, 69 | 62, 63, 68 |
7 | 71, 72 | 70, 70, 76, 78 |
8 | 82, 83, 86 | 85, 85 |
9 | 96, 96, 99 | 98, 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
52
|
19
|
G7 |
262
|
220
|
G6 |
1217
8734
4023
|
0237
0678
7618
|
G5 |
2238
|
6582
|
G4 |
32264
73986
99087
25419
75362
70587
51507
|
02354
63547
48993
91724
80532
54075
27044
|
G3 |
52724
36060
|
97145
95487
|
G2 |
86407
|
92843
|
G1 |
63270
|
40149
|
ĐB |
726592
|
681193
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 07, 07 | |
1 | 17, 19 | 18, 19 |
2 | 23, 24 | 20, 24 |
3 | 34, 38 | 32, 37 |
4 | 43, 44, 45, 47, 49 | |
5 | 52 | 54 |
6 | 60, 62, 62, 64 | |
7 | 70 | 75, 78 |
8 | 86, 87, 87 | 82, 87 |
9 | 92 | 93, 93 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
36
|
61
|
G7 |
152
|
960
|
G6 |
9589
2512
1369
|
5503
3244
3184
|
G5 |
5044
|
7779
|
G4 |
85482
57175
15580
92753
23194
65611
26754
|
03532
04763
09876
09319
83334
36841
75509
|
G3 |
43670
57184
|
39066
83621
|
G2 |
85020
|
23378
|
G1 |
93721
|
09243
|
ĐB |
951614
|
726506
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 03, 06, 09 | |
1 | 11, 12, 14 | 19 |
2 | 20, 21 | 21 |
3 | 36 | 32, 34 |
4 | 44 | 41, 43, 44 |
5 | 52, 53, 54 | |
6 | 69 | 60, 61, 63, 66 |
7 | 70, 75 | 76, 78, 79 |
8 | 80, 82, 84, 89 | 84 |
9 | 94 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
42
|
22
|
G7 |
538
|
600
|
G6 |
7662
0444
9730
|
6972
1997
4262
|
G5 |
7083
|
8727
|
G4 |
87440
35351
65049
00311
13237
84831
83224
|
48593
82916
40630
48528
11319
88198
67882
|
G3 |
08840
09290
|
99898
72319
|
G2 |
67043
|
99045
|
G1 |
60399
|
50440
|
ĐB |
927327
|
260643
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 00 | |
1 | 11 | 16, 19, 19 |
2 | 24, 27 | 22, 27, 28 |
3 | 30, 31, 37, 38 | 30 |
4 | 40, 40, 42, 43, 44, 49 | 40, 43, 45 |
5 | 51 | |
6 | 62 | 62 |
7 | 72 | |
8 | 83 | 82 |
9 | 90, 99 | 93, 97, 98, 98 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
13
|
92
|
G7 |
779
|
209
|
G6 |
3031
0708
9129
|
4663
5432
3003
|
G5 |
3619
|
6870
|
G4 |
32322
94799
21561
67235
32406
27185
63559
|
61377
00931
02159
28577
97391
71342
18577
|
G3 |
31706
15947
|
19160
89240
|
G2 |
04908
|
23413
|
G1 |
04473
|
30696
|
ĐB |
349049
|
083990
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 06, 06, 08, 08 | 03, 09 |
1 | 13, 19 | 13 |
2 | 22, 29 | |
3 | 31, 35 | 31, 32 |
4 | 47, 49 | 40, 42 |
5 | 59 | 59 |
6 | 61 | 60, 63 |
7 | 73, 79 | 70, 77, 77, 77 |
8 | 85 | |
9 | 99 | 90, 91, 92, 96 |
XSMT Thứ 6 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 6 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.