Lô gan Tây Ninh

Thống kê lô tô gan Tây Ninh ngày 23/12/2024

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Tây Ninh lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
72 22/08/2024 17 36
48 29/08/2024 16 31
24 29/08/2024 16 27
68 12/09/2024 14 28
17 26/09/2024 12 19
36 26/09/2024 12 24
42 26/09/2024 12 36
94 26/09/2024 12 21
57 03/10/2024 11 23
45 10/10/2024 10 30
07 10/10/2024 10 43
16 10/10/2024 10 34

Cặp lô gan Tây Ninh lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
24-42 26/09/2024 12 13
36-63 17/10/2024 9 15
12-21 31/10/2024 7 21
49-94 31/10/2024 7 15
04-40 07/11/2024 6 13
78-87 07/11/2024 6 10
57-75 14/11/2024 5 11
34-43 14/11/2024 5 19
89-98 14/11/2024 5 15
35-53 21/11/2024 4 12
27-72 21/11/2024 4 17
39-93 21/11/2024 4 20
48-84 21/11/2024 4 14
15-51 28/11/2024 3 12
07-70 28/11/2024 3 23
13-31 28/11/2024 3 16
00-55 28/11/2024 3 19

Gan cực đại Tây Ninh các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
47 57 18/07/2019 đến 17/09/2020 28/11/2024
69 52 11/12/2014 đến 10/12/2015 12/12/2024
88 49 26/01/2012 đến 03/01/2013 19/12/2024
83 46 26/08/2010 đến 14/07/2011 12/12/2024
84 45 30/06/2011 đến 10/05/2012 07/11/2024
07 43 24/03/2016 đến 19/01/2017 19/12/2024
52 41 26/04/2012 đến 07/02/2013 07/11/2024
51 39 28/09/2017 đến 28/06/2018 10/10/2024
10 39 04/08/2016 đến 04/05/2017 17/10/2024
31 38 31/12/2020 đến 06/01/2022 12/12/2024
40 38 21/01/2010 đến 14/10/2010 05/12/2024
05 37 27/05/2021 đến 26/05/2022 31/10/2024
72 36 05/10/2017 đến 14/06/2018 31/10/2024
50 36 28/05/2020 đến 04/02/2021 31/10/2024
02 36 20/05/2010 đến 27/01/2011 21/11/2024
42 36 01/08/2019 đến 07/05/2020 17/10/2024
85 35 02/01/2020 đến 01/10/2020 10/10/2024
62 35 06/01/2022 đến 08/09/2022 26/09/2024
16 34 27/08/2009 đến 22/04/2010 19/12/2024
96 34 27/08/2009 đến 22/04/2010 19/12/2024
71 34 28/01/2016 đến 22/09/2016 21/11/2024
56 34 23/03/2017 đến 16/11/2017 24/10/2024
77 33 21/05/2015 đến 07/01/2016 28/11/2024
37 33 20/08/2009 đến 08/04/2010 05/12/2024
64 33 05/11/2009 đến 24/06/2010 29/08/2024
86 33 04/08/2011 đến 22/03/2012 28/11/2024
97 33 31/07/2014 đến 19/03/2015 12/12/2024
20 33 15/11/2018 đến 04/07/2019 21/11/2024
65 32 03/09/2020 đến 15/04/2021 19/12/2024
30 32 03/02/2011 đến 15/09/2011 05/12/2024
06 32 06/03/2014 đến 16/10/2014 14/11/2024
81 32 29/06/2017 đến 08/02/2018 28/11/2024
19 32 26/05/2011 đến 05/01/2012 19/12/2024
22 31 04/10/2012 đến 09/05/2013 07/11/2024
12 31 03/06/2010 đến 06/01/2011 07/11/2024
58 31 07/06/2018 đến 10/01/2019 21/11/2024
48 31 08/01/2015 đến 13/08/2015 26/09/2024
91 30 12/07/2018 đến 07/02/2019 28/11/2024
93 30 03/08/2017 đến 01/03/2018 31/10/2024
73 30 20/07/2017 đến 15/02/2018 21/11/2024
45 30 20/03/2014 đến 16/10/2014 17/10/2024
76 30 18/02/2010 đến 16/09/2010 12/12/2024
28 30 24/07/2014 đến 19/02/2015 26/09/2024
39 30 27/02/2020 đến 22/10/2020 14/11/2024
27 30 21/01/2016 đến 18/08/2016 12/12/2024
33 30 19/12/2019 đến 13/08/2020 10/10/2024
87 30 10/07/2014 đến 05/02/2015 21/11/2024
67 29 18/04/2013 đến 07/11/2013 19/12/2024
74 29 19/04/2012 đến 08/11/2012 29/08/2024
80 29 04/02/2016 đến 25/08/2016 31/10/2024
34 29 27/10/2016 đến 18/05/2017 28/11/2024
08 29 29/05/2014 đến 18/12/2014 28/11/2024
68 28 15/09/2022 đến 30/03/2023 12/12/2024
00 28 09/11/2017 đến 24/05/2018 21/11/2024
55 28 01/10/2009 đến 15/04/2010 19/12/2024
61 27 12/01/2017 đến 20/07/2017 07/11/2024
24 27 19/03/2015 đến 24/09/2015 24/10/2024
98 27 02/02/2017 đến 10/08/2017 03/10/2024
13 27 11/12/2014 đến 18/06/2015 12/12/2024
14 27 01/01/2009 đến 09/07/2009 05/12/2024
44 27 16/06/2011 đến 22/12/2011 19/12/2024
21 27 16/03/2017 đến 21/09/2017 19/12/2024
29 27 27/09/2012 đến 04/04/2013 21/11/2024
90 26 11/06/2015 đến 10/12/2015 17/10/2024
01 26 07/01/2016 đến 07/07/2016 19/12/2024
25 26 25/08/2011 đến 23/02/2012 05/12/2024
60 26 13/05/2010 đến 11/11/2010 19/12/2024
38 26 14/02/2019 đến 15/08/2019 12/12/2024
04 26 26/05/2011 đến 24/11/2011 12/09/2024
59 25 03/09/2015 đến 25/02/2016 19/12/2024
32 25 14/01/2021 đến 08/07/2021 28/11/2024
70 25 10/03/2016 đến 01/09/2016 19/12/2024
54 25 24/07/2014 đến 15/01/2015 22/08/2024
53 25 13/01/2011 đến 07/07/2011 12/12/2024
75 25 28/08/2014 đến 19/02/2015 17/10/2024
63 25 25/03/2021 đến 30/12/2021 14/11/2024
03 25 25/02/2010 đến 19/08/2010 05/12/2024
23 24 30/08/2018 đến 14/02/2019 12/12/2024
36 24 21/05/2020 đến 05/11/2020 31/10/2024
49 24 28/03/2013 đến 12/09/2013 05/12/2024
66 24 27/06/2013 đến 12/12/2013 19/12/2024
09 23 16/05/2013 đến 24/10/2013 07/11/2024
46 23 09/04/2015 đến 17/09/2015 05/12/2024
15 23 30/06/2022 đến 08/12/2022 19/12/2024
57 23 08/09/2016 đến 16/02/2017 21/11/2024
92 22 05/06/2014 đến 06/11/2014 24/10/2024
18 22 10/11/2022 đến 13/04/2023 12/12/2024
99 22 11/11/2010 đến 14/04/2011 07/11/2024
82 22 09/12/2021 đến 12/05/2022 19/12/2024
41 22 09/02/2017 đến 13/07/2017 07/11/2024
43 22 13/02/2020 đến 13/08/2020 05/12/2024
89 21 03/09/2020 đến 28/01/2021 14/11/2024
94 21 03/03/2022 đến 28/07/2022 05/12/2024
95 21 28/05/2009 đến 22/10/2009 14/11/2024
79 21 17/09/2009 đến 11/02/2010 26/09/2024
26 20 18/01/2018 đến 07/06/2018 24/10/2024
17 19 28/01/2010 đến 10/06/2010 05/12/2024
35 19 23/07/2020 đến 03/12/2020 17/10/2024
11 19 01/10/2020 đến 11/02/2021 14/11/2024
78 18 15/10/2020 đến 18/02/2021 28/11/2024

Gan cực đại Tây Ninh các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
56-65 26 08/10/2020 đến 08/04/2021 12/12/2024
07-70 23 24/03/2016 đến 01/09/2016 19/12/2024
12-21 21 08/07/2010 đến 02/12/2010 12/12/2024
05-50 20 27/05/2021 đến 27/01/2022 07/11/2024
46-64 20 19/11/2009 đến 08/04/2010 19/12/2024
39-93 20 03/08/2017 đến 21/12/2017 19/12/2024
14-41 20 09/02/2017 đến 29/06/2017 28/11/2024
34-43 19 14/05/2009 đến 24/09/2009 19/12/2024
00-55 19 17/12/2015 đến 28/04/2016 12/12/2024
06-60 19 28/01/2021 đến 10/06/2021 31/10/2024
16-61 19 09/03/2017 đến 20/07/2017 28/11/2024
25-52 18 06/10/2022 đến 09/02/2023 12/12/2024
37-73 18 15/01/2009 đến 21/05/2009 28/11/2024
67-76 18 13/05/2010 đến 16/09/2010 19/12/2024
01-10 17 10/02/2011 đến 09/06/2011 19/12/2024
69-96 17 25/06/2015 đến 22/10/2015 19/12/2024
26-62 17 06/01/2022 đến 05/05/2022 19/12/2024
27-72 17 10/03/2016 đến 07/07/2016 19/12/2024
08-80 17 29/05/2014 đến 25/09/2014 26/09/2024
02-20 16 12/12/2019 đến 30/04/2020 12/12/2024
13-31 16 04/02/2021 đến 27/05/2021 12/12/2024
18-81 16 10/11/2022 đến 02/03/2023 21/11/2024
19-91 16 06/09/2018 đến 27/12/2018 19/12/2024
29-92 15 12/06/2014 đến 25/09/2014 05/12/2024
36-63 15 14/03/2019 đến 27/06/2019 14/11/2024
89-98 15 03/09/2020 đến 17/12/2020 21/11/2024
59-95 15 21/11/2019 đến 05/03/2020 17/10/2024
49-94 15 04/10/2018 đến 17/01/2019 12/12/2024
28-82 14 05/12/2019 đến 12/03/2020 19/12/2024
68-86 14 19/11/2020 đến 25/02/2021 21/11/2024
03-30 14 08/08/2019 đến 14/11/2019 19/12/2024
47-74 14 27/10/2016 đến 02/02/2017 19/12/2024
48-84 14 22/12/2011 đến 29/03/2012 19/12/2024
79-97 14 02/10/2014 đến 08/01/2015 21/11/2024
58-85 13 18/06/2020 đến 17/09/2020 31/10/2024
45-54 13 14/07/2016 đến 13/10/2016 05/12/2024
04-40 13 25/11/2010 đến 24/02/2011 14/11/2024
24-42 13 03/01/2013 đến 04/04/2013 12/12/2024
33-88 13 29/11/2018 đến 28/02/2019 05/12/2024
23-32 13 30/01/2014 đến 01/05/2014 12/12/2024
11-66 12 27/04/2017 đến 20/07/2017 12/12/2024
35-53 12 23/07/2020 đến 15/10/2020 19/12/2024
15-51 12 19/10/2017 đến 11/01/2018 07/11/2024
09-90 12 13/01/2011 đến 07/04/2011 05/12/2024
57-75 11 10/12/2015 đến 25/02/2016 14/11/2024
38-83 11 17/03/2011 đến 02/06/2011 28/11/2024
17-71 11 07/01/2021 đến 25/03/2021 19/12/2024
22-77 11 24/01/2013 đến 11/04/2013 12/12/2024
44-99 11 24/01/2013 đến 11/04/2013 19/12/2024
78-87 10 28/10/2021 đến 06/01/2022 12/12/2024

Thống kê giải đặc biệt Tây Ninh lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 75 ngày 360 ngày
01 112 ngày 208 ngày
02 72 ngày 348 ngày
03 51 ngày 156 ngày
04 84 ngày 309 ngày
05 11 ngày 308 ngày
06 182 ngày 202 ngày
07 64 ngày 162 ngày
08 32 ngày 247 ngày
09 1 ngày 257 ngày
10 31 ngày 129 ngày
11 7 ngày 141 ngày
12 26 ngày 271 ngày
13 16 ngày 434 ngày
14 17 ngày 184 ngày
15 29 ngày 142 ngày
16 56 ngày 290 ngày
17 67 ngày 147 ngày
18 240 ngày 161 ngày
19 19 ngày 197 ngày
20 129 ngày 280 ngày
21 27 ngày 381 ngày
22 55 ngày 229 ngày
23 139 ngày 156 ngày
24 408 ngày 329 ngày
25 46 ngày 253 ngày
26 36 ngày 356 ngày
27 86 ngày 254 ngày
28 200 ngày 216 ngày
29 172 ngày 276 ngày
30 42 ngày 229 ngày
31 184 ngày 205 ngày
32 48 ngày 447 ngày
33 135 ngày 232 ngày
34 178 ngày 323 ngày
35 187 ngày 215 ngày
36 97 ngày 164 ngày
37 65 ngày 196 ngày
38 12 ngày 265 ngày
39 35 ngày 171 ngày
40 108 ngày 256 ngày
41 21 ngày 210 ngày
42 30 ngày 210 ngày
43 95 ngày 318 ngày
44 280 ngày 251 ngày
45 87 ngày 339 ngày
46 121 ngày 322 ngày
47 68 ngày 188 ngày
48 273 ngày 194 ngày
49 79 ngày 171 ngày
50 10 ngày 411 ngày
51 3 ngày 194 ngày
52 60 ngày 389 ngày
53 61 ngày 143 ngày
54 0 ngày 218 ngày
55 144 ngày 322 ngày
56 8 ngày 157 ngày
57 197 ngày 301 ngày
58 41 ngày 134 ngày
59 15 ngày 191 ngày
60 154 ngày 147 ngày
61 142 ngày 230 ngày
62 14 ngày 373 ngày
63 63 ngày 212 ngày
64 74 ngày 187 ngày
65 168 ngày 278 ngày
66 9 ngày 270 ngày
67 206 ngày 235 ngày
68 248 ngày 169 ngày
69 265 ngày 251 ngày
70 125 ngày 419 ngày
71 2 ngày 218 ngày
72 109 ngày 248 ngày
73 103 ngày 225 ngày
74 105 ngày 399 ngày
75 6 ngày 294 ngày
76 52 ngày 284 ngày
77 159 ngày 197 ngày
78 39 ngày 201 ngày
79 166 ngày 236 ngày
80 149 ngày 174 ngày
81 230 ngày 245 ngày
82 173 ngày 111 ngày
83 94 ngày 196 ngày
84 4 ngày 344 ngày
85 18 ngày 220 ngày
86 22 ngày 317 ngày
87 44 ngày 338 ngày
88 213 ngày 203 ngày
89 71 ngày 241 ngày
90 289 ngày 211 ngày
91 134 ngày 326 ngày
92 50 ngày 410 ngày
93 5 ngày 201 ngày
94 281 ngày 202 ngày
95 77 ngày 310 ngày
96 33 ngày 195 ngày
97 13 ngày 302 ngày
98 34 ngày 338 ngày
99 20 ngày 222 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Tây Ninh lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 1 ngày 62 ngày
1 7 ngày 34 ngày
2 27 ngày 46 ngày
3 12 ngày 43 ngày
4 21 ngày 49 ngày
5 0 ngày 44 ngày
6 9 ngày 36 ngày
7 2 ngày 48 ngày
8 4 ngày 43 ngày
9 5 ngày 59 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Tây Ninh lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 10 ngày 62 ngày
1 2 ngày 34 ngày
2 14 ngày 46 ngày
3 5 ngày 43 ngày
4 0 ngày 49 ngày
5 6 ngày 44 ngày
6 8 ngày 36 ngày
7 13 ngày 48 ngày
8 12 ngày 43 ngày
9 1 ngày 59 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Tây Ninh lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 19 ngày 62 ngày
1 8 ngày 34 ngày
2 4 ngày 46 ngày
3 18 ngày 43 ngày
4 15 ngày 49 ngày
5 10 ngày 44 ngày
6 3 ngày 36 ngày
7 34 ngày 48 ngày
8 2 ngày 43 ngày
9 0 ngày 59 ngày

Lô gan TN - Thống kê Lô Gan TN lâu chưa về,✅  Lô gan XSTN. Cặp Số Thành Phố Tây Ninh lâu ra nhất,✅  Bộ số XSTN lâu chưa ra CHUẨN 100%

Lô gan TN  hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Tây Ninh trong kết quả mở thưởng thời gian gần đây.

Các thông số trong bảng thống kê lô gan Tây Ninh:

- Cột bộ số: Tổng hợp các lô đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả TN.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về đài TN.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô TN.

- Cột 4: Ngày lô gan cực đại của cặp số đó, điều này giúp cho bạn xác định được thời cơ nên nuôi: nếu nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng XSTN.

Thông số trong bảng thống kê cặp số lâu về TN:

- Cột 1: Tổng hợp theo xuôi và lộn các cặp số lâu về TN trong 100 số từ 00 tới 99.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp lô khan TN đó.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô TN.

- Cột 4: Ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Thông số trong bảng thống kê gan cực đại TN:

- Cột 1 và cột 3: Tổng hợp số được sắp xếp từ 00 tới 99.

- Cột 2 và cột 4: ngày lâu ra nhất của lô đó.

Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số Tây Ninh lâu chưa xuất hiện:

- Cột 1: Tổng hợp 2 số cuối GĐB lâu chưa ra của kết quả đài Tây Ninh.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của lô đó.

- Cột 3: Số ngày gan.

Thống kê theo đầu (số hàng chục) hoặc đuôi (hàng đơn vị) đài Tây Ninh lâu chưa ra

- Cột 1: Tổng hợp đầu hoặc đuôi của 2 số cuối giải đặc biệt được sắp xếp theo thứ tự lâu ra nhất trở xuống.

- Cột 2: ngày ra gần đây nhất của nó.

- Cột 3: Số ngày gan.

Mời các bạn vào link dưới đây để xem kết quả miền nam trực tiếp chiều nay: